Email:
thepkhuongmai@gmail.com
Thép tấm cán nóng 6x2000x12000mm
Thép tấm được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ôtô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu để cán thép cán nguội, nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…
- Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235, CT3, SM490, A572, Q345, SPHC, SAE1006…
- Qui cách phổ biến: 3.00 - 150.00 mm x 1,000 / 1,500 / 2,000 mm x 6,0000 / 12,000 mm (cuộn)
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Đài Loan…
- Công dụng: Thép tấm được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ôtô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu để cán thép cán nguội, nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…
STT |
Quy Cách |
Trọng Lượng |
Trọng Lượng |
Ghi Chú |
1 |
Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 |
35.33 |
211.95 |
|
2 |
Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 |
47.10 |
282.60 |
|
3 |
Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 |
58.88 |
353.25 |
|
4 |
Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 |
70.65 |
423.90 |
|
5 |
Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 |
94.20 |
565.20 |
|
6 |
Thép tấm 10 x 1500 x 6000 |
117.75 |
706.50 |
|
7 |
Thép tấm 12 x 1500 x 6000 |
141.30 |
847.80 |
|
8 |
Thép tấm 14 x 1500 x 6000 |
164.85 |
989.10 |
|
9 |
Thép tấm 16 x 1500 x 6000 |
188.40 |
1,130.40 |
|
10 |
Thép tấm 20 x 1500 x 6000 |
235.50 |
1,413.00 |
|
11 |
Thép tấm 5.0 x 2000 x 6000 |
78.50 |
471.00 |
|
12 |
Thép tấm 6.0 x 2000 x 6000 |
94.20 |
565.20 |
|
13 |
Thép tấm 8.0 x 2000 x 6000 |
125.60 |
753.60 |
|
14 |
Thép tấm 10 x 2000 x 6000 |
157.00 |
942.00 |
|
15 |
Thép tấm 12 x 2000 x 6000 |
188.40 |
1,130.40 |
|
16 |
Thép tấm 14 x 2000 x 6000 |
219.80 |
1,318.80 |
|
17 |
Thép tấm 16 x 2000 x 6000 |
251.20 |
1,507.20 |
|
18 |
Thép tấm 18 x 2000 x 6000 |
282.60 |
1,695.60 |
|
19 |
Thép tấm 20 x 2000 x 6000 |
314.00 |
1,884.00 |
|
20 |
Thép tấm 25 x 2000 x 6000 |
392.50 |
2,355.00 |
|
21 |
Thép tấm 28 x 2000 x 6000 |
439.60 |
2,637.60 |
|
22 |
Thép tấm 30 x 2000 x 6000 |
471.00 |
2,826.00 |
|
23 |
Thép tấm 35 x 2000 x 6000 |
549.50 |
3,297.00 |
|
24 |
Thép tấm 40 x 2000 x 6000 |
628.00 |
3,768.00 |
|
25 |
Thép tấm 5.0 x 2000 x 12000 |
78.50 |
942.00 |
|
26 |
Thép tấm 6.0 x 2000 x 12000 |
94.20 |
1,130.40 |
|
27 |
Thép tấm 8.0 x 2000 x 12000 |
125.60 |
1,507.20 |
|
28 |
Thép tấm 10 x 2000 x 12000 |
157.00 |
1,884.00 |
|
29 |
Thép tấm 12 x 2000 x 12000 |
188.40 |
2,260.80 |
|
30 |
Thép tấm 14 x 2000 x 12000 |
219.80 |
2,637.60 |
|
CÔNG TY TNHH THÉP KHƯƠNG MAI
Địa chỉ: C3 Khu Nhà Ở Thương Mại 319 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11
Điện thoại: 028 3864 2810/ 3866 5617
Email: thepkhuongmai@gmail.com
Website: www.thepkhuongmai.com.vn
MST: 0301935688
Đặt lịch