Thép lá cán nguội 1.2x1250x2500mm

CÔNG TY TNHH THÉP KHƯƠNG MAI

Email:

thepkhuongmai@gmail.com

Hotline tư vấn

0903802569

Thép lá cán nguội 1.2x1250x2500mm

Thép lá cán nguội được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ô tô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…

- Mác thép phổ biến: SPCC, SPCC-1, SPCC-2, SPCD, SPCE, 08 Kπ, 08 YU…

- Độ dày: 0.23mm; 0.24mm; 0.25mm; 0.27mm; 0.28mm; 0.48mm; 0.50mm; 0.60mm;  0.62mm; 0.70mm; 0.80mm; 0.90mm; 1.10mm; 1.20mm; 1.50mm; 1.80mm; 2.00mm;

- Chiều rộng khổ: 914mm; 1,000mm; 1,200mm; 1,219mm; 1,250mm;

- Chiều dài phổ biến: 2,000mm; 2,440mm hoặc cuộn

- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam…

Công dụng: Thép lá cán nguội được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ô tô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…

Stt

Tên Hàng Và Qui Cách

Trọng Lượng
(kg/tấm)

Ghi Chú

1

Thép lá 0.5 x 1000 x 2000mm

7.85

 

2

Thép lá 0.6 x 1000 x 2000mm

9.42

 

3

Thép lá 0.7 x 1000 x 2000mm

10.99

 

4

Thép lá 0.8 x 1000 x 2000mm

12.56

 

5

Thép lá 0.9 x 1000 x 2000mm

14.13

 

6

Thép lá 1.0 x 1000 x 2000mm

15.7

 

7

Thép lá 1.1 x 1000 x 2000mm

17.27

 

8

Thép lá 1.2 x 1000 x 2000mm

18.84

 

9

Thép lá 1.4 x 1000 x 2000mm

21.98

 

10

Thép lá 1.5 x 1000 x 2000mm

23.55

 

11

Thép lá 1.8 x 1000 x 2000mm

28.26

 

12

Thép lá 2.0 x 1000 x 2000mm

31.4

 

13

Thép lá 2.5 x 1000 x 2000mm

39.25

 

14

Thép lá 2.8 x 1000 x 2000mm

43.96

 

15

Thép lá 3.0 x 1000 x 2000mm

47.1

 

16

Thép lá 0.5 x 1250 x 2500mm

12.27

 

17

Thép lá 0.6 x 1250 x 2500mm

14.72

 

18

Thép lá 0.7 x 1250 x 2500mm

17.17

 

19

Thép lá 0.8 x 1250 x 2500mm

19.63

 

20

Thép lá 0.9 x 1250 x 2500mm

22.08

 

21

Thép lá 1.0 x 1250 x 2500mm

24.53

 

22

Thép lá 1.1 x 1250 x 2500mm

26.98

 

23

Thép lá 1.2 x 1250 x 2500mm

29.44

 

24

Thép lá 1.4 x 1250 x 2500mm

34.34

 

25

Thép lá 1.5 x 1250 x 2500mm

36.80

 

26

Thép lá 1.8 x 1250 x 2500mm

44.16

 

27

Thép lá 2.0 x 1250 x 2500mm

49.06

 

28

Thép lá 2.5 x 1250 x 2500mm

61.33

 

29

Thép lá 2.8 x 1250 x 2500mm

68.69

 

30

Thép lá 3.0 x 1250 x 2500mm

73.59

 

Sản phẩm cùng loại