Thép cuộn cán nóng 1.2x1250mm

CÔNG TY TNHH THÉP KHƯƠNG MAI

Email:

thepkhuongmai@gmail.com

Hotline tư vấn

0903802569

Thép cuộn cán nóng 1.2x1250mm

Thép cuộn cán nóng được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ôtô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu để cán thép cán nguội, nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…

- Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235, CT3, SM490, A572, Q345, SPHC, SAE1006…

- Qui cách phổ biến: 3.00 - 150.00 mm x 1,000 / 1,500 / 2,000 mm x 6,0000 / 12,000 mm (cuộn)

- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam…

- Công dụng: Thép cuộn cán nóng được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ôtô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu để cán thép cán nguội, nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…

 

STT

Quy Cách
(mm)

 Trọng Lượng
(kg/m)

 Trọng Lượng
(kg/tấm)

Ghi Chú

1

Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000

35.33

211.95

 

2

Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000

47.10

282.60

 

3

Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000

58.88

353.25

 

4

Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000

70.65

423.90

 

5

Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000

94.20

565.20

 

6

Thép tấm 10 x 1500 x 6000

117.75

706.50

 

7

Thép tấm 12 x 1500 x 6000

141.30

847.80

 

8

Thép tấm 14 x 1500 x 6000

164.85

989.10

 

9

Thép tấm 16 x 1500 x 6000

               188.40

             1,130.40

 

10

Thép tấm 20 x 1500 x 6000

               235.50

             1,413.00

 

11

Thép tấm 5.0 x 2000 x 6000

                 78.50

               471.00

 

12

Thép tấm 6.0 x 2000 x 6000

                 94.20

               565.20

 

13

Thép tấm 8.0 x 2000 x 6000

               125.60

               753.60

 

14

Thép tấm 10 x 2000 x 6000

               157.00

               942.00

 

15

Thép tấm 12 x 2000 x 6000

               188.40

             1,130.40

 

16

Thép tấm 14 x 2000 x 6000

               219.80

             1,318.80

 

17

Thép tấm 16 x 2000 x 6000

               251.20

             1,507.20

 

18

Thép tấm 18 x 2000 x 6000

               282.60

             1,695.60

 

19

Thép tấm 20 x 2000 x 6000

               314.00

             1,884.00

 

20

Thép tấm 25 x 2000 x 6000

               392.50

             2,355.00

 

21

Thép tấm 28 x 2000 x 6000

               439.60

             2,637.60

 

22

Thép tấm 30 x 2000 x 6000

               471.00

             2,826.00

 

23

Thép tấm 35 x 2000 x 6000

               549.50

             3,297.00

 

24

Thép tấm 40 x 2000 x 6000

               628.00

             3,768.00

 

25

Thép tấm 5.0 x 2000 x 12000

                 78.50

               942.00

 

26

Thép tấm 6.0 x 2000 x 12000

                 94.20

             1,130.40

 

27

Thép tấm 8.0 x 2000 x 12000

               125.60

             1,507.20

 

28

Thép tấm 10 x 2000 x 12000

               157.00

             1,884.00

 

29

Thép tấm 12 x 2000 x 12000

               188.40

             2,260.80

 

30

Thép tấm 14 x 2000 x 12000

               219.80

             2,637.60

 

Sản phẩm cùng loại