Email:
thepkhuongmai@gmail.com
Thép cuộn cán nguội 1.2x1250mm
Thép cuộn cán nguội được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ôtô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu để cán thép cán nguội, nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…
- Mác thép phổ biến: SPCC, SPCC-1, SPCC-2, SPCD, SPCE, 08 Kπ, 08 YU…
- Độ dày: 0.23mm; 0.24mm; 0.25mm; 0.27mm; 0.28mm; 0.48mm; 0.50mm; 0.60mm; 0.62mm; 0.70mm; 0.80mm; 0.90mm; 1.10mm; 1.20mm; 1.50mm; 1.80mm; 2.00mm;
- Chiều rộng khổ: 914mm; 1,000mm; 1,200mm; 1,219mm; 1,250mm;
- Chiều dài phổ biến: 2,000mm; 2,440mm hoặc cuộn
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam…
- Công dụng: Thép cuộn cán nguội được dùng trong rất nhiều ngành như: đóng tàu, đóng xà lan, kết cấu các nhà xưởng, khu công nghiệp, cơ khí, xây dựng, bồn để xăng dầu, sản xuất ôtô, xe máy, các ngành làm khuôn mẫu. Nó dùng làm nguyên liệu để cán thép cán nguội, nguyên liệu sản xuất ống vuông, ống tròn, hộp chữ nhật, xà gồ, sản xuất công nghiệp ô tô, kết cấu cơ khí, xây dựng…
STT |
Qui Cách |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
Ghi chú |
1 |
Thép lá 0.5 x 1000 x 2000 |
3.925 |
7.85 |
|
2 |
Thép lá 0.6 x 1000 x 2000 |
4.71 |
9.42 |
|
3 |
Thép lá 0.7 x 1000 x 2000 |
5.495 |
10.99 |
|
4 |
Thép lá 0.8 x 1000 x 2000 |
6.28 |
12.56 |
|
5 |
Thép lá 0.9 x 1000 x 2000 |
7.065 |
14.13 |
|
6 |
Thép lá 1.0 x 1000 x 2000 |
7.85 |
15.7 |
|
7 |
Thép lá 1.1 x 1000 x 2000 |
8.635 |
17.27 |
|
8 |
Thép lá 1.2 x 1000 x 2000 |
9.42 |
18.84 |
|
9 |
Thép lá 1.4 x 1000 x 2000 |
10.99 |
21.98 |
|
10 |
Thép lá 1.5 x 1000 x 2000 |
11.775 |
23.55 |
|
11 |
Thép lá 1.8 x 1000 x 2000 |
14.13 |
28.26 |
|
12 |
Thép lá 2.0 x 1000 x 2000 |
15.7 |
31.4 |
|
13 |
Thép lá 2.5 x 1000 x 2000 |
19.625 |
39.25 |
|
14 |
Thép lá 2.8 x 1000 x 2000 |
21.98 |
43.96 |
|
15 |
Thép lá 3.0 x 1000 x 2000 |
23.55 |
47.1 |
|
16 |
Thép lá 0.5 x 1250 x 2500 |
4.91 |
12.27 |
|
17 |
Thép lá 0.6 x 1250 x 2500 |
5.89 |
14.72 |
|
18 |
Thép lá 0.7 x 1250 x 2500 |
6.87 |
17.17 |
|
19 |
Thép lá 0.8 x 1250 x 2500 |
7.85 |
19.63 |
|
20 |
Thép lá 0.9 x 1250 x 2500 |
8.83 |
22.08 |
|
21 |
Thép lá 1.0 x 1250 x 2500 |
9.81 |
24.53 |
|
22 |
Thép lá 1.1 x 1250 x 2500 |
10.79 |
26.98 |
|
23 |
Thép lá 1.2 x 1250 x 2500 |
29.44 |
29.44 |
|
24 |
Thép lá 1.4 x 1250 x 2500 |
13.74 |
34.34 |
|
25 |
Thép lá 1.5 x 1250 x 2500 |
14.72 |
36.80 |
|
26 |
Thép lá 1.8 x 1250 x 2500 |
17.66 |
44.16 |
|
27 |
Thép lá 2.0 x 1250 x 2500 |
19.63 |
49.06 |
|
28 |
Thép lá 2.5 x 1250 x 2500 |
24.53 |
61.33 |
|
29 |
Thép lá 2.8 x 1250 x 2500 |
27.48 |
68.69 |
|
30 |
Thép lá 3.0 x 1250 x 2500 |
29.44 |
73.59 |
|
CÔNG TY TNHH THÉP KHƯƠNG MAI
Địa chỉ: C3 Khu Nhà Ở Thương Mại 319 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11
Điện thoại: 028 3864 2810/ 3866 5617
Email: thepkhuongmai@gmail.com
Website: www.thepkhuongmai.com.vn
MST: 0301935688
Đặt lịch