Thép hình V50x50x4mm

CÔNG TY TNHH THÉP KHƯƠNG MAI

Email:

thepkhuongmai@gmail.com

Hotline tư vấn

0903802569

Thép hình V50x50x4mm

Thép hình chữ V thường được sử dụng trong đóng tàu, kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, khung sườn xe, trụ điện đường dây điện cao thế…

- Tiêu chuẩn: JIS, TCVN, GB, KS, GOST...

- Mác thép phổ biến: SS400, Q235, ASTM A36, ASTM A572, SS540, SS330, CT3, CT38...

- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Việt Nam…

- Chiều cao thân: 25 - 250 mm

- Độ dày: 2 - 25 mm

- Chiều dài: 6,000 - 12,000 mm

- Công dụng: Thép hình chữ V thường được sử dụng trong đóng tàu, kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, khung sườn xe, trụ điện đường dây điện cao thế…

Kích thước chuẩn
(mm)

Diện tích mặt
cắt ngang
(cm2)

Trọng lượng
(kg/m)

AxB

t

r1

r2

A

W

V25x25

3

4

2

1.427

1.120

V30x30

3

4

2

1.727

1.356

V40x40

5

4.5

3

3.755

2.948

V45x45

4

6.5

3

3.492

2.741

V45x45

5

6.5

3

4.302

3.377

V50x50

4

6.5

3

3.892

3.055

V50x50

5

6.5

3

4.802

3.770

V50x50

6

6.5

4.5

5.644

4.430

V60x60

4

6.5

3

4.692

3.683

V60x60

5

6.5

3

5.802

4.555

V60x60

6

6.5

4.5

6.844

5.372

V65x65

5

8.5

3

6.367

4.998

V65x65

6

8.5

4

7.527

5.908

V65x65

8

8.5

6

9.761

7.662

V70x70

5

8.5

4

6.837

5.367

V70x70

6

8.5

4

8.127

6.379

V70x70

7

8.5

4

9.397

7.376

V75x75

6

8.5

4

8.727

6.850

V75x75

9

8.5

6

12.691

9.962

V75x75

12

8.5

6

16.561

13.000

V80x80

6

8.5

4

9.327

7.321

V80x80

7

8.5

4

10.797

8.475

V80x80

8

8.5

4

12.247

9.614

V90x90

6

10

5

10.548

8.280

V90x90

7

10

5

12.218

9.591

V90x90

8

10

7

13.764

10.805

V90x90

9

10

7

15.394

12.085

V90x90

10

10

7

17.004

13.348

V90x90

13

10

7

21.714

17.046

V100x100

7

10

5

13.618

10.690

V100x100

8

10

8

15.300

12.010

V100x100

9

10

7

17.194

13.498

V100x100

10

10

7

19.004

14.918

V100x100

12

10

7

22.564

17.713

V100x100

13

10

7

24.314

19.087

V120x120

8

12

5

18.762

14.728

V120x120

10

12

5

23.202

18.214

V120x120

12

12

5

27.562

21.636

V120x120

15

12

5

33.952

26.652

V120x120

18

12

5

40.162

31.527

V130x130

9

12

6

22.745

17.855

V130x130

10

12

6

25.155

19.747

V130x130

12

12

8.5

29.759

23.361

V130x130

15

12

8.5

36.749

28.848

V150x150

10

14

7

29.211

22.930

V150x150

12

14

7

34.771

27.295

V150x150

15

14

10

42.741

33.552

V150x150

18

14

10

50.751

39.840

V150x150

19

14

10

53.381

41.904

V150x150

20

14

10

55.991

43.953

V175x175

12

15

11

40.523

31.811

V175x175

15

15

11

50.213

39.418

V200x200

15

17

12

57.752

45.335

V200x200

16

17

12

61.442

48.232

V200x200

18

17

12

68.762

53.978

V200x200

20

17

12

76.002

59.662

V200x200

24

17

12

90.242

70.840

V200x200

25

17

12

93.752

73.595

V200x200

26

17

12

97.242

76.335

V250x250

25

24

12

119.369

93.705

V250x250

35

24

18

162.595

127.64

 

Trong đó:

  • A: chiều rộng cánh 1
  • B: chiều rộng cánh 2
  • t: chiều dày cánh
  • r1: bán kính lượn trong
  • r2: bán kính lượn cánh

 

Sản phẩm cùng loại